kopek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kopek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kopek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kopek.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kopek

    100 kopecks equal 1 ruble in Russia

    Synonyms: kopeck, copeck

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).