copeck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copeck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copeck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copeck.

Từ điển Anh Việt

  • copeck

    /'koupek/

    * danh từ

    đồng côpêch (tiền Liên-xô, bằng một phần trăm rúp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copeck

    * kinh tế

    côpech

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copeck

    Similar:

    kopek: 100 kopecks equal 1 ruble in Russia

    Synonyms: kopeck