koine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koine.

Từ điển Anh Việt

  • koine

    * danh từ

    tiếng Côi-nê (ngôn ngữ Hy Lạp được dùng ở những nước Đông địa trung hải)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koine

    a Greek dialect that flourished under the Roman Empire

    Similar:

    lingua franca: a common language used by speakers of different languages

    Koine is a dialect of ancient Greek that was the lingua franca of the empire of Alexander the Great and was widely spoken throughout the eastern Mediterranean area in Roman times

    Synonyms: interlanguage