lingua franca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lingua franca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lingua franca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lingua franca.

Từ điển Anh Việt

  • lingua franca

    /'liɳgwə'fræɳkə/

    * danh từ

    ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lingua franca

    a common language used by speakers of different languages

    Koine is a dialect of ancient Greek that was the lingua franca of the empire of Alexander the Great and was widely spoken throughout the eastern Mediterranean area in Roman times

    Synonyms: interlanguage, koine