interlanguage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlanguage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlanguage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlanguage.
Từ điển Anh Việt
interlanguage
/,intə'læɳgwidʤ/
* danh từ
tiếng quốc tế ((cũng) interlingua)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interlanguage
Similar:
lingua franca: a common language used by speakers of different languages
Koine is a dialect of ancient Greek that was the lingua franca of the empire of Alexander the Great and was widely spoken throughout the eastern Mediterranean area in Roman times
Synonyms: koine