lingually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lingually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lingually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lingually.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lingually

    Similar:

    linguistically: with respect to language

    linguistically impaired children

    a lingually diverse population

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).