lingual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lingual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lingual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lingual.

Từ điển Anh Việt

  • lingual

    /'liɳgwəl/

    * tính từ

    (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi

    (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lingual

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc lưỡi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lingual

    a consonant that is produced with the tongue and other speech organs

    pertaining to or resembling or lying near the tongue

    lingual inflammation

    the lingual surface of the teeth

    Similar:

    linguistic: consisting of or related to language

    linguistic behavior

    a linguistic atlas

    lingual diversity

    Antonyms: nonlinguistic