linguistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linguistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linguistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linguistic.
Từ điển Anh Việt
linguistic
* tính từ
(thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linguistic
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linguistic
consisting of or related to language
linguistic behavior
a linguistic atlas
lingual diversity
Synonyms: lingual
Antonyms: nonlinguistic
of or relating to the scientific study of language
linguistic theory
Từ liên quan
- linguistic
- linguistics
- linguistician
- linguistically
- linguistic rule
- linguistic unit
- linguistic atlas
- linguistic model
- linguistic object
- linguistic string
- linguistic context
- linguistic process
- linguistic relation
- linguistic geography
- linguistic profiling
- linguistic scientist
- linguistic universal
- linguistic competence
- linguistic performance
- linguistics department
- linguistic communication