linguistic atlas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linguistic atlas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linguistic atlas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linguistic atlas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linguistic atlas
Similar:
dialect atlas: an atlas showing the distribution of distinctive linguistic features
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- linguistic
- linguistics
- linguistician
- linguistically
- linguistic rule
- linguistic unit
- linguistic atlas
- linguistic model
- linguistic object
- linguistic string
- linguistic context
- linguistic process
- linguistic relation
- linguistic geography
- linguistic profiling
- linguistic scientist
- linguistic universal
- linguistic competence
- linguistic performance
- linguistics department
- linguistic communication