linguistic communication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linguistic communication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linguistic communication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linguistic communication.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linguistic communication
Similar:
language: a systematic means of communicating by the use of sounds or conventional symbols
he taught foreign languages
the language introduced is standard throughout the text
the speed with which a program can be executed depends on the language in which it is written
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- linguistic
- linguistics
- linguistician
- linguistically
- linguistic rule
- linguistic unit
- linguistic atlas
- linguistic model
- linguistic object
- linguistic string
- linguistic context
- linguistic process
- linguistic relation
- linguistic geography
- linguistic profiling
- linguistic scientist
- linguistic universal
- linguistic competence
- linguistic performance
- linguistics department
- linguistic communication