koa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koa.

Từ điển Anh Việt

  • koa

    * danh từ

    cây Ha-oai (gỗ của cây này dùng để đóng đồ gỗ)