koran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koran.

Từ điển Anh Việt

  • koran

    /kɔ'rɑ:n/

    * danh từ

    kinh co-ran (đạo Hồi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koran

    the sacred writings of Islam revealed by God to the prophet Muhammad during his life at Mecca and Medina

    Synonyms: Quran, al-Qur'an, Book