quran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quran.

Từ điển Anh Việt

  • quran

    * danh từ

    kinh Coran

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quran

    Similar:

    koran: the sacred writings of Islam revealed by God to the prophet Muhammad during his life at Mecca and Medina

    Synonyms: al-Qur'an, Book