kopje nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kopje nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kopje giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kopje.

Từ điển Anh Việt

  • kopje

    /'kɔpi/

    * danh từ

    đồi, gò (ở Nam phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kopje

    a small hill rising up from the African veld

    Synonyms: koppie