kor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kor
Similar:
homer: an ancient Hebrew unit of capacity equal to 10 baths or 10 ephahs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- kor
- kore
- koro
- koran
- korda
- korea
- korma
- korbut
- korean
- koruna
- koranic
- korchnoi
- kordofan
- korea bay
- korinthos
- korzybski
- korean war
- kordofanian
- koruna (ke)
- korea strait
- korean strait
- korean lespedeza
- korean peninsula
- korean lawn grass
- korean velvet grass
- korndorfer starting
- korsakov's syndrome
- korsakoff's syndrome
- korsakov's psychosis
- korsakoff's psychosis
- korteweg-de vries equation
- korea telecommunication authority (kta)