korea telecommunication authority (kta) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

korea telecommunication authority (kta) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm korea telecommunication authority (kta) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của korea telecommunication authority (kta).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • korea telecommunication authority (kta)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Cơ quan Viễn thông Hàn Quốc