korean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

korean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm korean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của korean.

Từ điển Anh Việt

  • korean

    /kə'riən/

    * tính từ

    (thuộc) Triều tiên

    * danh từ

    người Triều tiên

    tiếng Triều tiên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • korean

    * kinh tế

    Hàn Quốc

    người Đại Hàn

    người Đại Hàn, tiếng Triều Tiên

    tiếng Đại Hàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • korean

    a native or inhabitant of Korea who speaks the Korean language

    the Altaic language spoken by Koreans

    of or relating to or characteristic of Korea or its people or language

    Korean handicrafts