koruna (ke) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koruna (ke) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koruna (ke) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koruna (ke).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • koruna (ke)

    * kinh tế

    đồng curon (Tiệp)