koruna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

koruna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm koruna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của koruna.

Từ điển Anh Việt

  • koruna

    * danh từ; số nhiều koruny, korunas

    đồng curon (Tiệp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • koruna

    the basic unit of money in Slovakia

    the basic unit of money in Czech Republic