korchnoi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
korchnoi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm korchnoi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của korchnoi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
korchnoi
Russian chess master (born in 1931)
Synonyms: Viktor Korchnoi, Viktor Lvovich Korchnoi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).