settee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
settee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm settee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của settee.
Từ điển Anh Việt
settee
/se'ti:/
* danh từ
ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
settee
* kỹ thuật
xây dựng:
ghế đivan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
settee
a small sofa
Similar:
settle: a long wooden bench with a back