write down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write down

    * kinh tế

    bút toán giảm

    ghi bớt xuống

    ghi bớt xuống (giá trị trên sổ sách của...)

    giảm bớt xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • write down

    put down in writing; of texts, musical compositions, etc.

    Synonyms: set down, get down, put down

    Similar:

    expense: reduce the estimated value of something

    For tax purposes you can write off the laser printer

    Synonyms: write off