write off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
write off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write off.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
write off
* kinh tế
gạch bỏ
gạch sổ
khoản bút toán xóa bỏ
xóa bỏ
xóa bỏ khoản đã thanh toán
xóa sổ
* kỹ thuật
ô tô:
thảo nhanh
xác định xe bị hư hoàn toàn (bảo hiểm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
write off
concede the loss or worthlessness of something or somebody
write it off as a loss
write something fluently, and without hesitation
cancel (a debt)
Similar:
expense: reduce the estimated value of something
For tax purposes you can write off the laser printer
Synonyms: write down
Từ liên quan
- write
- writer
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- write in code
- write inhibit
- write protect
- write through
- write-protect
- write-through
- writer's name
- write a cheque
- write position
- writer's block
- writer's cramp
- write operation
- write statement
- write-once disc
- write-once disk