write off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write off

    * kinh tế

    gạch bỏ

    gạch sổ

    khoản bút toán xóa bỏ

    xóa bỏ

    xóa bỏ khoản đã thanh toán

    xóa sổ

    * kỹ thuật

    ô tô:

    thảo nhanh

    xác định xe bị hư hoàn toàn (bảo hiểm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • write off

    concede the loss or worthlessness of something or somebody

    write it off as a loss

    write something fluently, and without hesitation

    cancel (a debt)

    Similar:

    expense: reduce the estimated value of something

    For tax purposes you can write off the laser printer

    Synonyms: write down