write-in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
write-in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write-in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write-in.
Từ điển Anh Việt
write-in
* danh từ
việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử
người ứng cử bổ sung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
write-in
a vote cast by writing in the name of a candidate who is not listed on the ballot
Similar:
write-in candidate: a candidate for public office whose name does not appear on the ballot and so must be written on the ballot by the voters