write-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
write-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write-off.
Từ điển Anh Việt
write-off
/'rait'ɔ:f/
* danh từ
(thông tục) sự bỏ đi
đồ bỏ đi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
write-off
* kinh tế
miễn bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
write-off
(accounting) reduction in the book value of an asset
Synonyms: write-down
the act of cancelling from an account a bad debt or a worthless asset