write back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write back.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • write back

    * kinh tế

    bút toán lại

    vào sổ lại

    viết thư trả lời, phúc đáp