write head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
write head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
write head
* kinh tế
đầu mục ghi sổ (kế toán)
đầu mục ghi sổ kế toán
* kỹ thuật
đầu ghi
đầu từ
Từ liên quan
- write
- writer
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- write in code
- write inhibit
- write protect
- write through
- write-protect
- write-through
- writer's name
- write a cheque
- write position
- writer's block
- writer's cramp
- write operation
- write statement
- write-once disc
- write-once disk