write in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
write in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
write in
cast a vote by inserting a name that does not appear on the ballot
Many voters wrote in the names of strangers
write to an organization
Many listeners wrote in after the controversial radio program
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- write
- writer
- write in
- write of
- write on
- write up
- write-in
- write-up
- write bus
- write off
- write out
- write tab
- write-off
- write back
- write copy
- write down
- write head
- write lock
- write mask
- write mode
- write ring
- write tape
- write time
- write-back
- write-down
- write about
- write cache
- write cycle
- write error
- write fault
- write pulse
- write access
- write buffer
- write enable
- write period
- write in code
- write inhibit
- write protect
- write through
- write-protect
- write-through
- writer's name
- write a cheque
- write position
- writer's block
- writer's cramp
- write operation
- write statement
- write-once disc
- write-once disk