write in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

write in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm write in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của write in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • write in

    cast a vote by inserting a name that does not appear on the ballot

    Many voters wrote in the names of strangers

    write to an organization

    Many listeners wrote in after the controversial radio program

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).