specter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specter.
Từ điển Anh Việt
specter
/'spektə/ (specter) /'spektə/
* danh từ
(nghĩa bóng) ma
the spectre of war: bóng ma chiến tranh
điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh