wraith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wraith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wraith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wraith.

Từ điển Anh Việt

  • wraith

    /reiθ/

    * danh từ

    hồn ma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wraith

    Similar:

    ghost: a mental representation of some haunting experience

    he looked like he had seen a ghost

    it aroused specters from his past

    Synonyms: shade, spook, specter, spectre