wraithlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wraithlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wraithlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wraithlike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wraithlike
Similar:
shadowy: lacking in substance
strange fancies of unreal and shadowy worlds"- W.A.Butler
dim shadowy forms
a wraithlike column of smoke
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).