shadowy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadowy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowy.
Từ điển Anh Việt
shadowy
/'ʃædoui/
* tính từ
tối, có bóng tối; có bóng râm
không thực, mờ ảo
mờ mờ, không rõ rệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shadowy
lacking in substance
strange fancies of unreal and shadowy worlds"- W.A.Butler
dim shadowy forms
a wraithlike column of smoke
Synonyms: wraithlike
Similar:
shady: filled with shade
the shady side of the street
the surface of the pond is dark and shadowed
we sat on rocks in a shadowy cove
cool umbrageous woodlands
Synonyms: shadowed, umbrageous
dim: lacking clarity or distinctness
a dim figure in the distance
only a faint recollection
shadowy figures in the gloom
saw a vague outline of a building through the fog
a few wispy memories of childhood