wispy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wispy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wispy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wispy.
Từ điển Anh Việt
wispy
* tính từ
như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wispy
Similar:
wisplike: thin and weak
a wispy little fellow with small hands and feet"- Edmund Wilson
dim: lacking clarity or distinctness
a dim figure in the distance
only a faint recollection
shadowy figures in the gloom
saw a vague outline of a building through the fog
a few wispy memories of childhood
Synonyms: faint, shadowy, vague