wisplike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wisplike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wisplike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wisplike.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wisplike
thin and weak
a wispy little fellow with small hands and feet"- Edmund Wilson
Synonyms: wispy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).