shadowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shadowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shadowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shadowed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shadowed
Similar:
shadow: follow, usually without the person's knowledge
The police are shadowing her
shadow: cast a shadow over
shadow: make appear small by comparison
This year's debt dwarfs that of last year
Synonyms: overshadow, dwarf
shady: filled with shade
the shady side of the street
the surface of the pond is dark and shadowed
we sat on rocks in a shadowy cove
cool umbrageous woodlands
Synonyms: shadowy, umbrageous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).