spook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spook.
Từ điển Anh Việt
spook
/spu:k/
* danh từ
(đùa cợt) ma quỷ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spook
frighten or scare, and often provoke into a violent action
The noise spooked the horse
Similar:
creep: someone unpleasantly strange or eccentric
Synonyms: weirdo, weirdie, weirdy
ghost: a mental representation of some haunting experience
he looked like he had seen a ghost
it aroused specters from his past