spookily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spookily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spookily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spookily.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spookily

    Similar:

    eerily: in an unnatural eery manner

    it was eerily quiet in the chapel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).