apparition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apparition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apparition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apparition.

Từ điển Anh Việt

  • apparition

    /,æpə'riʃn/

    * danh từ

    sự hiện ra, sự xuất hiện

    ma quỷ (hiện hình)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apparition

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự hiện rõ

    tầm nhìn rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apparition

    a ghostly appearing figure

    we were unprepared for the apparition that confronted us

    Synonyms: phantom, phantasm, phantasma, fantasm, specter, spectre

    the appearance of a ghostlike figure

    I was recalled to the present by the apparition of a frightening specter

    something existing in perception only

    a ghostly apparition at midnight

    Synonyms: phantom, phantasm, phantasma, fantasm, shadow

    an act of appearing or becoming visible unexpectedly

    natives were amazed at the apparition of this white stranger