speculum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speculum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speculum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speculum.

Từ điển Anh Việt

  • speculum

    /'spekjuləm/

    * danh từ, số nhiều specula

    (y học) cái banh

    kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ

    (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên cánh chim)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speculum

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gương kim loại

    y học:

    phễu soi mỏ vịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speculum

    a mirror (especially one made of polished metal) for use in an optical instrument

    a medical instrument for dilating a bodily passage or cavity in order to examine the interior