specific nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
specific
/spi'sifik/
* tính từ
dứt khoát, rành mạch, rõ ràng
a specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
for no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
(thuộc) loài
the specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây
đặc trưng, riêng biệt
a style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)
(vật lý) riêng
specific weight (gravity): trọng lượng riêng, tỷ trọng
* danh từ
(y học) thuốc đặc trị
specific
đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specific
* kinh tế
cái riêng
chính xác
chuyên biệt
cụ thể
đặc thù
đặc trưng
đúng
minh xác
riêng biệt
rõ ràng
xác định
* kỹ thuật
đặc thù
đặc trưng
riêng
toán & tin:
đặc trưng, đặc thù
xây dựng:
rành mạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specific
a medicine that has a mitigating effect on a specific disease
quinine is a specific for malaria
(sometimes followed by `to') applying to or characterized by or distinguishing something particular or special or unique
rules with specific application
demands specific to the job
a specific and detailed account of the accident
Antonyms: general
stated explicitly or in detail
needed a specific amount
relating to or distinguishing or constituting a taxonomic species
specific characters
being or affecting a disease produced by a particular microorganism or condition; used also of stains or dyes used in making microscope slides
quinine is highly specific for malaria
a specific remedy
a specific stain is one having a specific affinity for particular structural elements
Antonyms: nonspecific
Similar:
particular: a fact about some part (as opposed to general)
he always reasons from the particular to the general
- specific
- specific by
- specificity
- specific tax
- specifically
- specificness
- specific code
- specific data
- specific date
- specific duty
- specific heat
- specific lien
- specific loss
- specific mass
- specific mode
- specific poll
- specific risk
- specific task
- specific term
- specification
- specific asset
- specific check
- specific cycle
- specific gauge
- specific goods
- specific grant
- specific order
- specific plans
- specific speed
- specific yield
- specifications
- specific action
- specific amount
- specific charge
- specific coding
- specific energy
- specific legacy
- specific output
- specific policy
- specific prices
- specific symbol
- specific tariff
- specific volume
- specific weight
- specific address
- specific capital
- specific density
- specific deposit
- specific enquiry
- specific entropy