specific enquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specific enquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specific enquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specific enquiry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • specific enquiry

    * kinh tế

    đơn hỏi giá cụ thể

    hỏi giá cụ thể