specific check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specific check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specific check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specific check.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specific check
* kinh tế
séc đích danh
Từ liên quan
- specific
- specific by
- specificity
- specific tax
- specifically
- specificness
- specific code
- specific data
- specific date
- specific duty
- specific heat
- specific lien
- specific loss
- specific mass
- specific mode
- specific poll
- specific risk
- specific task
- specific term
- specification
- specific asset
- specific check
- specific cycle
- specific gauge
- specific goods
- specific grant
- specific order
- specific plans
- specific speed
- specific yield
- specifications
- specific action
- specific amount
- specific charge
- specific coding
- specific energy
- specific legacy
- specific output
- specific policy
- specific prices
- specific symbol
- specific tariff
- specific volume
- specific weight
- specific address
- specific capital
- specific density
- specific deposit
- specific enquiry
- specific entropy