spectate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spectate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spectate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spectate.
Từ điển Anh Việt
spectate
* nội động từ
có mặt với tư cách người xem (trận đấu bóng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spectate
be a spectator in a sports event