eyesore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyesore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyesore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyesore.

Từ điển Anh Việt

  • eyesore

    /'aisɔ:/

    * danh từ

    điều chướng mắt; vật chướng mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyesore

    something very ugly and offensive