eyeball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeball.

Từ điển Anh Việt

  • eyeball

    /'aibɔ:l/

    * danh từ

    cầu mắt, nhãn cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyeball

    * kỹ thuật

    ước lượng bằng mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeball

    the ball-shaped capsule containing the vertebrate eye

    Synonyms: orb

    Similar:

    eye: look at