eyeshade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyeshade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyeshade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyeshade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyeshade

    * kỹ thuật

    vành che mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyeshade

    Similar:

    bill: a brim that projects to the front to shade the eyes

    he pulled down the bill of his cap and trudged ahead

    Synonyms: peak, visor, vizor