eyecup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eyecup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyecup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyecup.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eyecup
* kỹ thuật
vật lý:
cốc rửa mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eyecup
a small vessel with a rim curved to fit the orbit of the eye; use to apply medicated or cleansing solution to the eyeball
an eyecup is called an eyebath in Britain
Similar:
optic cup: (embryology) a two-walled cuplike depression that develops into the pigmented and sensory layers of the retina