eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyed

    having an eye or eyes or eyelike feature especially as specified; often used in combination

    a peacock's eyed feathers

    red-eyed

    Antonyms: eyeless

    Similar:

    eye: look at

    Synonyms: eyeball

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).