eyed probe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyed probe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyed probe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyed probe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eyed probe

    * kỹ thuật

    y học:

    que thông có lỗ xỏ chỉ