cranial orbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cranial orbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranial orbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranial orbit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cranial orbit
Similar:
eye socket: the bony cavity in the skull containing the eyeball
Synonyms: orbit, orbital cavity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).